--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ once more chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
substantiation
:
sự chứng minh
+
imam
:
(tôn giáo) thầy tế (Hồi giáo)
+
contributory negligence
:
sự sơ suất do tính cẩu thả.
+
vựa
:
barn, granary
+
bã
:
Waste, residue, refusebã míaBagasse, megassbã rượuDistiller's grainsbã cà phêcoffee groundsbã trầua chewed betel quid